Có 2 kết quả:
許久 xǔ jiǔ ㄒㄩˇ ㄐㄧㄡˇ • 许久 xǔ jiǔ ㄒㄩˇ ㄐㄧㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) for a long time
(2) for ages
(2) for ages
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) for a long time
(2) for ages
(2) for ages
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh